STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
301 | 1.008195 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (Chi nhánh) | Lĩnh vực: Đất đai | |
302 | 2.000395.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện | Lĩnh vực: Đất đai | |
303 | 2.001234.000.00.00.H56 | Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư | Lĩnh vực: Đất đai | |
304 | 1.004648.000.00.00.H56 | Công nhận lần đầu “Cơ quan đạt chuẩn văn hóa”, “Đơn vị đạt chuẩn văn hóa”, “Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa” | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
305 | 2.001824.000.00.00.H56 | Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
306 | 1.005106.000.00.00.H56 | Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
307 | 1.005097.000.00.00.H56 | Quy trình đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
308 | 1.004831.000.00.00.H56 | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
309 | 2.001904.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
310 | 1.005108.000.00.00.H56 | Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
311 | 1.004438.000.00.00.H56 | Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
312 | 1.003702.000.00.00.H56 | Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
313 | 1.001000.000.00.00.H56 | Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa (đối với nhà trẻ, nhóm trẻ; trường, lớp mẫu giáo, trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp cao nhất là trung học cơ sở, phổ thông dân tộc bán trú và trung tâm học tập cộng đồng) | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
314 | 1.001714.000.00.00.H56 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
315 | 1.004442.000.00.00.H56 | Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
316 | 1.004444.000.00.00.H56 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
317 | 2.001809.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
318 | 2.001818.000.00.00.H56 | Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
319 | 1.004545.000.00.00.H56 | Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
320 | 2.001837.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
321 | 1.004515.000.00.00.H56 | Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | Lĩnh vực: Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | |
322 | 1.006758 | Quyết định điều chuyển tài sản công (cấp huyện) | Lĩnh vực quản lý công sản | |
323 | 2.000748.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc | Lĩnh vực: Hộ tịch | |
324 | 2.001212.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |
325 | 2.001215.000.00.00.H56 | Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu | Lĩnh vực: Đường thủy nội địa | |